Có 4 kết quả:
lếch • lệch • lịch • rếch
Tổng nét: 16
Bộ: chỉ 止 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸厤止
Nét bút: 一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: MDYLM (一木卜中一)
Unicode: U+6B77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 5
Dị thể 12
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lếch thếch
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chênh lệch
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lịch sử; lịch đại; lịch pháp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rếch rác