Có 3 kết quả:
ngạt • ngặt • đãi
Tổng nét: 4
Bộ: ngạt 歹 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノフ丶
Thương Hiệt: MNI (一弓戈)
Unicode: U+6B79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đãi, ngạt
Âm Pinyin: dāi ㄉㄞ, dǎi ㄉㄞˇ, è
Âm Nhật (onyomi): ガツ (gatsu), ガチ (gachi), タイ (tai)
Âm Hàn: 알, 대
Âm Quảng Đông: aat3, daai2
Âm Pinyin: dāi ㄉㄞ, dǎi ㄉㄞˇ, è
Âm Nhật (onyomi): ガツ (gatsu), ガチ (gachi), タイ (tai)
Âm Hàn: 알, 대
Âm Quảng Đông: aat3, daai2
Tự hình 4
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngột ngạt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngặt nghèo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đãi (bộ gốc cho các từ tả các loại xấu)