Có 1 kết quả:
tử
Tổng nét: 6
Bộ: ngạt 歹 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸歹匕
Nét bút: 一ノフ丶ノフ
Thương Hiệt: MNP (一弓心)
Unicode: U+6B7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tử
Âm Pinyin: sǐ ㄙˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): し.ぬ (shi.nu), し.に- (shi.ni-)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: sei2, si2
Âm Pinyin: sǐ ㄙˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): し.ぬ (shi.nu), し.に- (shi.ni-)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: sei2, si2
Tự hình 6
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tử thần