Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: một, vẳng, vẩn
Tổng nét: 8
Bộ: ngạt 歹 (+4 nét)
Hình thái: ⿰歹勿
Nét bút: 一ノフ丶ノフノノ
Thương Hiệt: MNPHH (一弓心竹竹)
Unicode: U+6B7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: ngạt 歹 (+4 nét)
Hình thái: ⿰歹勿
Nét bút: 一ノフ丶ノフノノ
Thương Hiệt: MNPHH (一弓心竹竹)
Unicode: U+6B7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: một, vẫn
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ, mò ㄇㄛˋ, wěn ㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu)
Âm Nhật (kunyomi): し.ぬ (shi.nu)
Âm Quảng Đông: mut1, mut6
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ, mò ㄇㄛˋ, wěn ㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu)
Âm Nhật (kunyomi): し.ぬ (shi.nu)
Âm Quảng Đông: mut1, mut6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0