Có 2 kết quả:

yểuẻo
Âm Nôm: yểu, ẻo
Tổng nét: 8
Bộ: ngạt 歹 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MNHK (一弓竹大)
Unicode: U+6B80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yểu
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ, yǎo ㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): わかじに (wakajini)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu2

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

yểu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mệt yểu

ẻo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ẻo lả; trù ẻo