Có 4 kết quả:

trồtùatồ
Âm Nôm: trồ, , tùa, tồ
Tổng nét: 9
Bộ: ngạt 歹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: MNBM (一弓月一)
Unicode: U+6B82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tồ
Âm Pinyin: ㄘㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): し.ぬ (shi.nu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cou4

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/4

trồ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trầm trồ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tò mò; tò vò

tùa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tùa lua tùa loa

tồ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tồ (chết)