Có 1 kết quả:

ương
Âm Nôm: ương
Tổng nét: 9
Bộ: ngạt 歹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: MNLBK (一弓中月大)
Unicode: U+6B83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ương
Âm Pinyin: yāng ㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): わざわい (wazawai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ương

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tai ương