Có 1 kết quả:
điển
Tổng nét: 9
Bộ: ngạt 歹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹㐱
Nét bút: 一ノフ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: MNOHH (一弓人竹竹)
Unicode: U+6B84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điễn
Âm Pinyin: tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu), つき.る (tsuki.ru), つく.す (tsuku.su)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can2, tin5
Âm Pinyin: tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu), つき.る (tsuki.ru), つく.す (tsuku.su)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can2, tin5
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạo điển (huỷ bỏ)