Có 1 kết quả:
đãi
Tổng nét: 9
Bộ: ngạt 歹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹台
Nét bút: 一ノフ丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: MNIR (一弓戈口)
Unicode: U+6B86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đãi
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ほとほと (hotohoto), ほとん.ど (hoton .do), あやうい (ayaui)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: doi6, toi5
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ほとほと (hotohoto), ほとん.ど (hoton .do), あやうい (ayaui)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: doi6, toi5
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nguy đãi (gặp nguy)