Có 1 kết quả:

thương
Âm Nôm: thương
Tổng nét: 9
Bộ: ngạt 歹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉𠃓
Nét bút: 一ノフ丶ノ一フノノ
Thương Hiệt: MNONH (一弓人弓竹)
Unicode: U+6B87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thương
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

thương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (chết non)