Có 1 kết quả:
tuẫn
Tổng nét: 10
Bộ: ngạt 歹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹旬
Nét bút: 一ノフ丶ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: MNPA (一弓心日)
Unicode: U+6B89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuẫn
Âm Quan thoại: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: seon1, seon6
Âm Quan thoại: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: seon1, seon6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tuẫn táng