Có 3 kết quả:

thòthùthùa
Âm Nôm: thò, thù, thùa
Tổng nét: 10
Bộ: ngạt 歹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MNHJD (一弓竹十木)
Unicode: U+6B8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thù
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): こと (koto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syu4

Tự hình 5

Dị thể 1

1/3

thò

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thập thò

thù

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thù (không giống; đặc biệt; rất nhiều)

thùa

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thêu thùa