Có 1 kết quả:

thực
Âm Nôm: thực
Tổng nét: 12
Bộ: ngạt 歹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶一丨丨フ一一一一
Thương Hiệt: MNJBM (一弓十月一)
Unicode: U+6B96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sự, thực
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.える (fu.eru), ふ.やす (fu.yasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zik6

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

thực

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thực (cây giống)