Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: ngạt 歹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: MNKLU (一弓大中山)
Unicode: U+6B97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yêm, yếp
Âm Pinyin: ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウ (ō), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: jip3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1