Có 1 kết quả:
tàn
Tổng nét: 12
Bộ: ngạt 歹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰歹戔
Nét bút: 一ノフ丶一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: MNII (一弓戈戈)
Unicode: U+6B98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tàn
Âm Pinyin: cán ㄘㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan)
Âm Nhật (kunyomi): のこ.る (noko.ru), のこ.す (noko.su), そこな.う (sokona.u), のこ.り (noko.ri)
Âm Hàn: 잔
Âm Quảng Đông: caan1, caan4
Âm Pinyin: cán ㄘㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan)
Âm Nhật (kunyomi): のこ.る (noko.ru), のこ.す (noko.su), そこな.う (sokona.u), のこ.り (noko.ri)
Âm Hàn: 잔
Âm Quảng Đông: caan1, caan4
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tàn quân, tàn tích; tàn bạo