Có 1 kết quả:

cức
Âm Nôm: cức
Tổng nét: 12
Bộ: ngạt 歹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶フ丨丨フ一フ丶一
Thương Hiệt: MNMEM (一弓一水一)
Unicode: U+6B9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cức
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.す (koro.su)
Âm Quảng Đông: gik1

Tự hình 2

1/1

cức

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lôi cức (bị sét đánh chết)