Có 1 kết quả:

vẫn
Âm Nôm: vẫn
Tổng nét: 14
Bộ: ngạt 歹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MNRBC (一弓口月金)
Unicode: U+6B9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vẫn
Âm Pinyin: yǔn ㄩㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): おち.る (ochi.ru), し.ぬ (shi.nu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan5

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

vẫn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vẫn diệt, vẫn mệnh (chết)