Có 1 kết quả:
vẫn
Tổng nét: 14
Bộ: ngạt 歹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹員
Nét bút: 一ノフ丶丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MNRBC (一弓口月金)
Unicode: U+6B9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vẫn
Âm Pinyin: yǔn ㄩㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): おち.る (ochi.ru), し.ぬ (shi.nu)
Âm Hàn: 운
Âm Quảng Đông: wan5
Âm Pinyin: yǔn ㄩㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): おち.る (ochi.ru), し.ぬ (shi.nu)
Âm Hàn: 운
Âm Quảng Đông: wan5
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vẫn diệt, vẫn mệnh (chết)