Có 2 kết quả:

thấntẫn
Âm Nôm: thấn, tẫn
Tổng nét: 14
Bộ: ngạt 歹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MNJOC (一弓十人金)
Unicode: U+6BA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tấn, thấn
Âm Pinyin: bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Quảng Đông: ban3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

thấn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấn (ướp xác, đem xác đi chôn)

tẫn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẫn (thi thể ở nhà tang lễ)