Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: ngạt 歹 (+11 nét)
Hình thái: ⿰歹帶
Nét bút: 一ノフ丶一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: MNKPB (一弓大心月)
Unicode: U+6BA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngạt 歹 (+11 nét)
Hình thái: ⿰歹帶
Nét bút: 一ノフ丶一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: MNKPB (一弓大心月)
Unicode: U+6BA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đế, thế
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): つか.れる (tsuka.reru)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: taai3, tai3
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): つか.れる (tsuka.reru)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: taai3, tai3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0