Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: ngạt 歹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹堇
Nét bút: 一ノフ丶一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: MNTLM (一弓廿中一)
Unicode: U+6BA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngạt 歹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹堇
Nét bút: 一ノフ丶一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: MNTLM (一弓廿中一)
Unicode: U+6BA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cận
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): うえじ.に (ueji.ni)
Âm Quảng Đông: gan2
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): うえじ.に (ueji.ni)
Âm Quảng Đông: gan2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0