Có 1 kết quả:
thương
Tổng nét: 15
Bộ: ngạt 歹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹⿱𠂉昜
Nét bút: 一ノフ丶ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: MNOAH (一弓人日竹)
Unicode: U+6BA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thương
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): わかじに (wakajini)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng1
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): わかじに (wakajini)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thương (chết non)