Có 1 kết quả:
đan
Tổng nét: 16
Bộ: ngạt 歹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹單
Nét bút: 一ノフ丶丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: MNRRJ (一弓口口十)
Unicode: U+6BAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đàn
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): つき.る (tsuki.ru)
Âm Hàn: 탄
Âm Quảng Đông: daan1
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): つき.る (tsuki.ru)
Âm Hàn: 탄
Âm Quảng Đông: daan1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đan tư cực lự (nghĩ nát óc)