Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
ngạt 歹 (+13 nét)
Hình thái:
⿰歹睪Nét bút:
一ノフ丶丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨Thương Hiệt: MNWLJ (一弓田中十)
Unicode:
U+6BACĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 45
Bình luận