Có 3 kết quả:

liễmliệmlịm
Âm Nôm: liễm, liệm, lịm
Tổng nét: 17
Bộ: ngạt 歹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MNOMO (一弓人一人)
Unicode: U+6BAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liễm
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lim6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 50

1/3

liễm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhập liễm (bỏ xác vào quan tài)

liệm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

liệm người

lịm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lịm đi