Có 5 kết quả:
thấn • thắn • tấn • tẫn • tằn
Tổng nét: 18
Bộ: ngạt 歹 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹賓
Nét bút: 一ノフ丶丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MNJMC (一弓十一金)
Unicode: U+6BAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tấn, thấn
Âm Pinyin: bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): かりもがり (karimogari)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: ban3
Âm Pinyin: bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): かりもがり (karimogari)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: ban3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thấn (ướp xác, đem xác đi chôn)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thẳng thắn
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tấn (xác chết nhập quan chưa chôn)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẫn (thi thể ở nhà tang lễ)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tằn tiện