Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tiêm
Tổng nét: 19
Bộ: ngạt 歹 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶一丨一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: MNJIM (一弓十戈一)
Unicode: U+6BB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêm
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): つく.す (tsuku.su), ほろぼ.す (horobo.su)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2