Có 1 kết quả:

tiêm
Âm Nôm: tiêm
Tổng nét: 21
Bộ: ngạt 歹 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: MNOIM (一弓人戈一)
Unicode: U+6BB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêm
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): つく.す (tsuku.su), ほろぼ.す (horobo.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

tiêm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm huỷ