Có 1 kết quả:
thù
Tổng nét: 4
Bộ: thù 殳 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱几又
Nét bút: ノフフ丶
Thương Hiệt: HNE (竹弓水)
Unicode: U+6BB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thù
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): また (mata), ほこ (hoko)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: syu4
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): また (mata), ほこ (hoko)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: syu4
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thù (cọc tre nhọn)