Có 2 kết quả:
đoàn • đoạn
Tổng nét: 9
Bộ: thù 殳 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨一一一ノフフ丶
Thương Hiệt: HJHNE (竹十竹弓水)
Unicode: U+6BB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoạn
Âm Pinyin: duàn ㄉㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), タン (tan)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: dyun6
Âm Pinyin: duàn ㄉㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), タン (tan)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: dyun6
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đoàn (tên họ)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đoạn (sau đó); đoạn đường