Có 1 kết quả:

ân
Âm Nôm: ân
Tổng nét: 10
Bộ: thù 殳 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノノフ一一フノフフ丶
Thương Hiệt: HSHNE (竹尸竹弓水)
Unicode: U+6BB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: an, ân, yên
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yīn ㄧㄣ, yǐn ㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jan1, jan2, jin1

Tự hình 6

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

ân

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ân cần