Có 7 kết quả:
sái • sát • sét • sít • sướt • sượt • sịt
Tổng nét: 10
Bộ: thù 殳 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰杀殳
Nét bút: ノ丶一丨ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: KCHNE (大金竹弓水)
Unicode: U+6BBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ái, sái, sát, tát
Âm Pinyin: sà ㄙㄚˋ, shā ㄕㄚ, shài ㄕㄞˋ, shè ㄕㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), サイ (sai), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.す (koro.su), -ごろ.し (-goro.shi), そ.ぐ (so.gu)
Âm Hàn: 살, 쇠, 쇄
Âm Quảng Đông: saai3, saat3
Âm Pinyin: sà ㄙㄚˋ, shā ㄕㄚ, shài ㄕㄞˋ, shè ㄕㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), サイ (sai), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.す (koro.su), -ごろ.し (-goro.shi), そ.ぐ (so.gu)
Âm Hàn: 살, 쇠, 쇄
Âm Quảng Đông: saai3, saat3
Tự hình 9
Dị thể 30
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sái tay
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sát hại
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sét đánh ngang tai
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vừa sít
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sướt qua
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thở dài sườn sượt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đen sịt