Có 1 kết quả:

xác
Âm Nôm: xác
Tổng nét: 12
Bộ: thù 殳 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一丨一丶フ一ノフノフフ丶
Thương Hiệt: GNHNE (土弓竹弓水)
Unicode: U+6BBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xác
Âm Pinyin: ㄎㄜˊ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コク (koku), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): から (kara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hok3

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/1

xác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xơ xác, thể xác