Có 1 kết quả:
hào
Tổng nét: 12
Bộ: thù 殳 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰肴殳
Nét bút: ノ丶一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: KBHNE (大月竹弓水)
Unicode: U+6BBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hào, hiệu
Âm Pinyin: xiáo ㄒㄧㄠˊ, xiào ㄒㄧㄠˋ, yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): ま.じる (ma.jiru)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: ngaau4
Âm Pinyin: xiáo ㄒㄧㄠˊ, xiào ㄒㄧㄠˋ, yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): ま.じる (ma.jiru)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: ngaau4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hỗn hào