Có 3 kết quả:

điếngđiệnđền
Âm Nôm: điếng, điện, đền
Tổng nét: 13
Bộ: thù 殳 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𡱒
Nét bút: フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: SCHNE (尸金竹弓水)
Unicode: U+6BBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đán, điện
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): デン (den), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): との (tono), -どの (-dono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: din3, din6

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 18

Bình luận 0

1/3

điếng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đau điếng, chết điếng

điện

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cung điện; điện hạ

đền

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đền đài, đền rồng