Có 1 kết quả:

huỷ
Âm Nôm: huỷ
Tổng nét: 13
Bộ: thù 殳 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一一丨一ノフフ丶
Thương Hiệt: HGHNE (竹土竹弓水)
Unicode: U+6BC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

huỷ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

huỷ diệt, huỷ hoại