Có 1 kết quả:
huỷ
Tổng nét: 13
Bộ: thù 殳 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿹⿰臼殳土
Nét bút: ノ丨一フ一一一丨一ノフフ丶
Thương Hiệt: HGHNE (竹土竹弓水)
Unicode: U+6BC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huỷ
Âm Pinyin: huǐ ㄏㄨㄟˇ, huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): こぼ.つ (kobo.tsu), こわ.す (kowa.su), こぼ.れる (kobo.reru), こわ.れる (kowa.reru), そし.る (soshi.ru), やぶ.る (yabu.ru)
Âm Hàn: 훼
Âm Quảng Đông: wai2
Âm Pinyin: huǐ ㄏㄨㄟˇ, huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): こぼ.つ (kobo.tsu), こわ.す (kowa.su), こぼ.れる (kobo.reru), こわ.れる (kowa.reru), そし.る (soshi.ru), やぶ.る (yabu.ru)
Âm Hàn: 훼
Âm Quảng Đông: wai2
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
huỷ diệt, huỷ hoại