Có 1 kết quả:

nghị
Âm Nôm: nghị
Tổng nét: 15
Bộ: thù 殳 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丶一丶ノ一ノフノノノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: YOHNE (卜人竹弓水)
Unicode: U+6BC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghị
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

1/1

nghị

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kiên nghị