Có 1 kết quả:
ẩu
Tổng nét: 15
Bộ: thù 殳 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰區殳
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: SRHNE (尸口竹弓水)
Unicode: U+6BC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ẩu, khu
Âm Pinyin: kōu ㄎㄡ, ōu ㄛㄨ, qū ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): なぐ.る (nagu.ru), たた.く (tata.ku)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: au2
Âm Pinyin: kōu ㄎㄡ, ōu ㄛㄨ, qū ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): なぐ.る (nagu.ru), たた.く (tata.ku)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: au2
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ẩu tả (đánh lộn)