Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 4
Bộ: vô 毋 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: フフノ一
Thương Hiệt: WJ (田十)
Unicode: U+6BCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mưu,
Âm Pinyin: móu ㄇㄡˊ, ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): はは (haha), ぼ (bo), ない (nai), なか.れ (naka.re)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou4

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vô vọng