Có 2 kết quả:
mẫu • mẹ
Tổng nét: 5
Bộ: vô 毋 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フフ丶一丶
Thương Hiệt: WYI (田卜戈)
Unicode: U+6BCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mẫu, mô
Âm Pinyin: mú ㄇㄨˊ, mǔ ㄇㄨˇ, wú ㄨˊ, wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo)
Âm Nhật (kunyomi): はは (haha), も (mo)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou5
Âm Pinyin: mú ㄇㄨˊ, mǔ ㄇㄨˇ, wú ㄨˊ, wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo)
Âm Nhật (kunyomi): はは (haha), も (mo)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou5
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tình mẫu tử
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cha mẹ