Có 2 kết quả:
nọc • độc
Tổng nét: 9
Bộ: vô 毋 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱龶母
Nét bút: 一一丨一フフ丶一丶
Thương Hiệt: QMWYI (手一田卜戈)
Unicode: U+6BD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đại, độc
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, dú ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ドク (doku)
Âm Hàn: 독
Âm Quảng Đông: duk6
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, dú ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ドク (doku)
Âm Hàn: 독
Âm Quảng Đông: duk6
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nọc rắn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đầu độc; thuốc độc; độc kế