Có 1 kết quả:

dục
Âm Nôm: dục
Tổng nét: 14
Bộ: vô 毋 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一フフ丶一丶丶一フ丶ノ丨フ
Thương Hiệt: OYYIU (人卜卜戈山)
Unicode: U+6BD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dục
Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イク (iku)
Âm Nhật (kunyomi): そだ.つ (soda.tsu), そだ.てる (soda.teru), はぐく.む (haguku.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: juk1

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

dục

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dưỡng dục; giáo dục