Có 3 kết quả:
tí • tỉ • tị
Tổng nét: 4
Bộ: tỷ 比 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一フノフ
Thương Hiệt: PP (心心)
Unicode: U+6BD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bỉ, tỉ, tỷ
Âm Pinyin: bī ㄅㄧ, bǐ ㄅㄧˇ, bì ㄅㄧˋ, pí ㄆㄧˊ, pǐ ㄆㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): くら.べる (kura.beru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei2, bei6, pei4
Âm Pinyin: bī ㄅㄧ, bǐ ㄅㄧˇ, bì ㄅㄧˋ, pí ㄆㄧˊ, pǐ ㄆㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): くら.べる (kura.beru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei2, bei6, pei4
Tự hình 7
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tí (gần bên, vừa mới, tới khi); tí tẹo
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tỉ dụ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
suy tị