Có 1 kết quả:

tất
Âm Nôm: tất
Tổng nét: 6
Bộ: tỷ 比 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フノフ一丨
Thương Hiệt: PPJ (心心十)
Unicode: U+6BD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tất
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Quảng Đông: bat1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tất

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tất(xong), tất sinh (cả đời)