Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 9
Bộ: tỷ 比 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フノフ丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: PPPH (心心心竹)
Unicode: U+6BD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei3

Tự hình 2

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trừng tiền bí hậu (coi chừng)