Có 1 kết quả:
bí
Tổng nét: 9
Bộ: tỷ 比 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱比必
Nét bút: 一フノフ丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: PPPH (心心心竹)
Unicode: U+6BD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bí
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei3
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trừng tiền bí hậu (coi chừng)