Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 9
Bộ: tỷ 比 (+5 nét), điền 田 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一一フノフ
Thương Hiệt: WPP (田心心)
Unicode: U+6BD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , , tỳ
Âm Pinyin: ㄆㄧˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei4

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì (giáp ranh)