Âm Nôm: tì Tổng nét: 9 Bộ: tỷ 比 (+5 nét), điền 田 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰田比 Nét bút: 丨フ一丨一一フノフ Thương Hiệt: WPP (田心心) Unicode: U+6BD7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bì, tì, tỳ Âm Quan thoại: pí ㄆㄧˊ Âm Hàn: 비 Âm Quảng Đông: pei4