Có 3 kết quả:
mao • mau • mào
Tổng nét: 4
Bộ: mao 毛 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一一フ
Thương Hiệt: HQU (竹手山)
Unicode: U+6BDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mao, mô
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ, mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): け (ke)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou4
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ, mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): け (ke)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou4
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lông mao
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mau chóng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mào gà