Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: mao 毛 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶ノノ一一フ
Thương Hiệt: FHHQU (火竹竹手山)
Unicode: U+6BDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): むし.る (mushi.ru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0