Có 2 kết quả:
chen • chiên
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
như toạ trâm chiên (như ngồi thảm kim)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm