Có 2 kết quả:

chenchiên
Âm Nôm: chen, chiên
Tổng nét: 9
Bộ: mao 毛 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丨一丨フ一
Thương Hiệt: HUYR (竹山卜口)
Unicode: U+6BE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiên
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

chen

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen

chiên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

như toạ trâm chiên (như ngồi thảm kim)