Có 1 kết quả:

nhung
Âm Nôm: nhung
Tổng nét: 10
Bộ: mao 毛 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: HUIJ (竹山戈十)
Unicode: U+6BE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhung
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ニュ (nyu), シュ (shu)
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

nhung

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhung (lông nhỏ)