Có 1 kết quả:
nhung
Âm Nôm: nhung
Tổng nét: 10
Bộ: mao 毛 (+6 nét)
Hình thái: ⿺毛戎
Nét bút: ノ一一フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: HUIJ (竹山戈十)
Unicode: U+6BE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mao 毛 (+6 nét)
Hình thái: ⿺毛戎
Nét bút: ノ一一フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: HUIJ (竹山戈十)
Unicode: U+6BE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhung
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ニュ (nyu), シュ (shu)
Âm Quảng Đông: jung4
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ニュ (nyu), シュ (shu)
Âm Quảng Đông: jung4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhung (lông nhỏ)