Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cúcTổng nét: 10
Bộ:
mao 毛 (+6 nét)
Hình thái:
⿺毛米Nét bút:
ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: HUFD (竹山火木)
Unicode:
U+6BE9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận